--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
uể oải
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
uể oải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uể oải
+ adj
slack, sluggish
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
uể oải
:
slack, sluggish
+
like
:
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loạias like as two peas giống nhau như hai giọt nướcwhat's he like? anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?
+
hình nón
:
Cone
+
mất dạy
:
Ill-bred; unmanerlytại sao nó lại mất dạy đến thếHow cone it that he is so unmanerly
+
không ngớt
:
Ceaseless, continual